Các thông số hợp đồng Forex

Các Thông số Hợp đồng Forex

Cặp tiền tệ Mức chênh lệch giá Khối lượng tối đa1 Hoán đổi2 Kích thước lot tiêu chuẩn Tài sản thế chấp Tài sản thế chấp cho vị thế khóa3 Giá trị 1 point Giờ giao dịch EET4
Long Short
AUD/CAD 8 100 -0,47 -0,16 100 000 AUD 100 000 AUD 25 000 AUD 10 CAD 0005 Thứ Hai — 2355 Thứ Sáu
AUD/CHF 10 50 0,31 -0,65 100 000 AUD 100 000 AUD 25 000 AUD 10 CHF 0005 Thứ Hai — 2355 Thứ Sáu
AUD/JPY 5 100 0,55 -1,77 100 000 AUD 100 000 AUD 25 000 AUD 1 000 JPY 0005 Thứ Hai — 2355 Thứ Sáu
AUD/NZD 12 50 -0,78 -0,16 100 000 AUD 100 000 AUD 25 000 AUD 10 NZD 0005 Thứ Hai — 2355 Thứ Sáu
AUD/USD 3 200 -0,32 0,02 100 000 AUD 100 000 AUD 25 000 AUD 10 USD 0005 Thứ Hai — 2355 Thứ Sáu
CAD/JPY 6 100 0,65 -2,2 100 000 CAD 100 000 CAD 25 000 CAD 1 000 JPY 0005 Thứ Hai — 2355 Thứ Sáu
CHF/JPY 4 200 0,13 -1,36 100 000 CHF 100 000 CHF 25 000 CHF 1 000 JPY 0005 Thứ Hai — 2355 Thứ Sáu
EUR/AUD 10 50 -0,74 -0,42 100 000 EUR 100 000 EUR 25 000 EUR 10 AUD 0005 Thứ Hai — 2355 Thứ Sáu
EUR/CAD 9 100 -0,75 -0,07 100 000 EUR 100 000 EUR 25 000 EUR 10 CAD 0005 Thứ Hai — 2355 Thứ Sáu
EUR/CHF 3 200 0,36 -1,04 100 000 EUR 100 000 EUR 25 000 EUR 10 CHF 0005 Thứ Hai — 2355 Thứ Sáu
EUR/GBP 2 200 -0,71 -0,13 100 000 EUR 100 000 EUR 25 000 EUR 10 GBP 0005 Thứ Hai — 2355 Thứ Sáu
EUR/JPY 3 200 0,38 -2,6 100 000 EUR 100 000 EUR 25 000 EUR 1 000 JPY 0005 Thứ Hai — 2355 Thứ Sáu
EUR/NZD 12 50 -1,2 -0,01 100 000 EUR 100 000 EUR 25 000 EUR 10 NZD 0005 Thứ Hai — 2355 Thứ Sáu
EUR/USD 2 200 -0,68 0,24 100 000 EUR 100 000 EUR 25 000 EUR 10 USD 0005 Thứ Hai — 2355 Thứ Sáu
GBP/AUD 10 50 -0,14 -1,21 100 000 GBP 100 000 GBP 25 000 GBP 10 AUD 0005 Thứ Hai — 2355 Thứ Sáu
GBP/CAD 10 50 -0,4 -0,8 100 000 GBP 100 000 GBP 25 000 GBP 10 CAD 0005 Thứ Hai — 2355 Thứ Sáu
GBP/CHF 7 100 0,87 -1,69 100 000 GBP 100 000 GBP 25 000 GBP 10 CHF 0005 Thứ Hai — 2355 Thứ Sáu
GBP/JPY 7 100 0,97 -3,4 100 000 GBP 100 000 GBP 25 000 GBP 1 000 JPY 0005 Thứ Hai — 2355 Thứ Sáu
GBP/NZD 30 50 -0,88 -0,55 100 000 GBP 100 000 GBP 25 000 GBP 10 NZD 0005 Thứ Hai — 2355 Thứ Sáu
GBP/USD 3 200 -0,35 -0,18 100 000 GBP 100 000 GBP 25 000 GBP 10 USD 0005 Thứ Hai — 2355 Thứ Sáu
NZD/CAD 10 50 -0,16 -0,45 100 000 NZD 100 000 NZD 25 000 NZD 10 CAD 0005 Thứ Hai — 2355 Thứ Sáu
NZD/JPY 8 100 0,17 -1,8 100 000 NZD 100 000 NZD 25 000 NZD 1 000 JPY 0005 Thứ Hai — 2355 Thứ Sáu
NZD/SGD 15 50 -0,55 -0,34 100 000 NZD 100 000 NZD 25 000 NZD 10 SGD 0005 Thứ Hai — 2355 Thứ Sáu
NZD/USD 4 200 -0,2 -0,18 100 000 NZD 100 000 NZD 25 000 NZD 10 USD 0005 Thứ Hai — 2355 Thứ Sáu
USD/CAD 4 200 -0,08 -0,52 100 000 USD 100 000 USD 25 000 USD 10 CAD 0005 Thứ Hai — 2355 Thứ Sáu
USD/CHF 3 200 0,68 -1,52 100 000 USD 100 000 USD 25 000 USD 10 CHF 0005 Thứ Hai — 2355 Thứ Sáu
USD/DKK 30 50 1,43 -4,88 100 000 USD 100 000 USD 25 000 USD 10 DKK 0005 Thứ Hai — 2355 Thứ Sáu
USD/JPY 3 200 0,3 -2,9 100 000 USD 100 000 USD 25 000 USD 1 000 JPY 0005 Thứ Hai — 2355 Thứ Sáu
USD/SGD 5 100 -1,1 -4,1 100 000 USD 100 000 USD 25 000 USD 10 SGD 0005 Thứ Hai — 2355 Thứ Sáu
Cặp tiền tệ Mức chênh lệch giá Khối lượng tối đa1 Hoán đổi2 Kích thước lot tiêu chuẩn Tài sản thế chấp Tài sản thế chấp cho vị thế khóa3 Giá trị 1 point Giờ giao dịch EET4
Long Short
EUR/CZK 30 30 -3,1 1,3 100 000 EUR 100 000 EUR 25 000 EUR 100 CZK 0005 Thứ Hai — 2355 Thứ Sáu
EUR/DKK 10 30 -1,8 0,44 100 000 EUR 100 000 EUR 25 000 EUR 10 DKK 0005 Thứ Hai — 2355 Thứ Sáu
EUR/NOK 150 50 -12,2 -9,1 100 000 EUR 100 000 EUR 25 000 EUR 10 NOK 0005 Thứ Hai — 2355 Thứ Sáu
EUR/SEK 150 50 -10,2 -10,4 100 000 EUR 100 000 EUR 25 000 EUR 10 SEK 0005 Thứ Hai — 2355 Thứ Sáu
EUR/SGD 15 30 -1,55 0,3 100 000 EUR 100 000 EUR 25 000 EUR 10 SGD 0005 Thứ Hai — 2355 Thứ Sáu
EUR/ZAR 100 30 -42 28 100 000 EUR 100 000 EUR 25 000 EUR 10 ZAR 0005 Thứ Hai — 2355 Thứ Sáu
GBP/SEK 80 30 -0,85 -6,25 100 000 GBP 100 000 GBP 25 000 GBP 10 SEK 0005 Thứ Hai — 2355 Thứ Sáu
NZD/CHF 10 30 0,45 -0,75 100 000 NZD 100 000 NZD 25 000 NZD 10 CHF 0005 Thứ Hai — 2355 Thứ Sáu
USD/CZK 25 30 -4,2 2,4 100 000 USD 100 000 USD 25 000 USD 100 CZK 0005 Thứ Hai — 2355 Thứ Sáu
USD/HUF 25 30 -0,7 -2,7 100 000 USD 100 000 USD 25 000 USD 1 000 HUF 0005 Thứ Hai — 2355 Thứ Sáu
USD/NOK 100 50 -3,1 -8,3 100 000 USD 100 000 USD 25 000 USD 10 NOK 0005 Thứ Hai — 2355 Thứ Sáu
USD/SEK 100 50 -1,1 -10,7 100 000 USD 100 000 USD 25 000 USD 10 SEK 0005 Thứ Hai — 2355 Thứ Sáu
CAD/CHF 3 100 0,41 -0,79 100 000 CAD 100 000 CAD 25 000 CAD 10 CHF 0005 Thứ Hai — 2355 Thứ Sáu
USD/ZAR 100 100 -23 5,7 100 000 USD 100 000 USD 25 000 USD 10 ZAR 0005 Thứ Hai — 2355 Thứ Sáu

Tỷ lệ đòn bẩy

Mức chênh lệch giá Khối lượng tối đa1 Hoán đổi2 Kích thước lot tiêu chuẩn Tài sản thế chấp Tài sản thế chấp cho vị thế khóa3 Giá trị 1 point Giờ giao dịch EET4
Long Short
SILVER 5 40 -0,46 0,26 5 000 oz tr 5 000 oz tr 1 250 oz tr 50 USD Thứ Hai: 0105 — 2355Thứ Ba: 0105 — 2355Thứ Tư: 0105 — 2355Thứ Năm: 0105 — 2355Thứ Sáu: 0105 — 2355
GOLD 5 40 -3,46 1,86 100 oz tr 100 oz tr 25 oz tr 10 USD Thứ Hai: 0105 — 2355Thứ Ba: 0105 — 2355Thứ Tư: 0105 — 2355Thứ Năm: 0105 — 2355Thứ Sáu: 0105 — 2355

Tỷ lệ đòn bẩy

Hiển thị tài sản thế chấp

Chênh lệch điển hình Khối lượng tối đa1 Hoán đổi2 Kích thước lot tiêu chuẩn Tài sản thế chấp Tài sản thế chấp cho vị thế khóa Giá trị 1 point Phí Giờ giao dịch EET
Long Short
BTC (Bitcoin) 10000 100 -0,169 % -0,169 % 1 BTC 2 521,76 USD 630 USD 0,01 USD 0 0005 Thứ Hai — 2355 Thứ Sáu
BCH (Bitcoin Cash) 100 1000 -0,169 % -0,169 % 1 BCH 19,27 USD 4,82 USD 0,01 USD 0 0005 Thứ Hai — 2355 Thứ Sáu
DASH (Dash) 100 1000 -0,169 % -0,169 % 1 DASH 1,14 USD 0,29 USD 0,01 USD 0 0005 Thứ Hai — 2355 Thứ Sáu
ETC (Ethereum Classic) 50 1000 -0,169 % -0,169 % 1 ETC 1,1 USD 0,28 USD 0,01 USD 0 0005 Thứ Hai — 2355 Thứ Sáu
ETH (Ethereum) 1500 1000 -0,169 % -0,169 % 1 ETH 121,96 USD 30,49 USD 0,01 USD 0 0005 Thứ Hai — 2355 Thứ Sáu
LTC (Litecoin) 100 1000 -0,169 % -0,169 % 1 LTC 3,26 USD 0,82 USD 0,01 USD 0 0005 Thứ Hai — 2355 Thứ Sáu
XMR (Monero) 100 1000 -0,169 % -0,169 % 1 XMR 5,07 USD 1,27 USD 0,01 USD 0 0005 Thứ Hai — 2355 Thứ Sáu
XRP (Ripple) 40 1000 -0,169 % -0,169 % 100 XRP 2,13 USD 0,53 USD 0,01 USD 0 0005 Thứ Hai — 2355 Thứ Sáu
ZEC (Zcash) 80 1000 -0,169 % -0,169 % 1 ZEC 0,9 USD 0,22 USD 0,01 USD 0 0005 Thứ Hai — 2355 Thứ Sáu

Tỷ lệ đòn bẩy

Hiển thị tài sản thế chấp

Hiển thị giá trị điểm

Chênh lệch điển hình Phí Hoán đổi2 Khối lượng tối đa1 Kích thước lot Thay đổi giá tối thiểu (Một point) Giá trị 1 point Tài sản thế chấp Giờ giao dịch EET Ngày giao dịch không hưởng quyền cổ tức
Long Short
S.AAPL
(Apple Inc.)
1 0.02% -0,04% -0,04% 100 100 cổ phiếu 0.01 (1 cent) 1 USD 911,3 USD 16:35 - 22:55
S.ADBE
(Adobe Inc.)
1 0.02% -0,04% -0,04% 100 100 cổ phiếu 0.01 (1 cent) 1 USD 2 459,6 USD 16:35 - 22:55 2024-06-25
S.AMZN
(Amazon.com, Inc.)
1 0.02% -0,04% -0,04% 100 100 cổ phiếu 0.01 (1 cent) 1 USD 943,45 USD 16:35 - 22:55
S.BA
(The Boeing Company)
1 0.02% -0,04% -0,04% 100 100 cổ phiếu 0.01 (1 cent) 1 USD 883,35 USD 16:35 - 22:55
S.BAC
(Bank of America Corporation)
1 0.02% -0,04% -0,04% 100 100 cổ phiếu 0.01 (1 cent) 1 USD 189,1 USD 16:35 - 22:55
S.BRK.B
(Berkshire Hathaway Inc.)
1 0.02% -0,04% -0,04% 100 100 cổ phiếu 0.01 (1 cent) 1 USD 2 029,35 USD 16:35 - 22:55
S.C
(Citigroup Inc.)
1 0.02% -0,04% -0,04% 100 100 cổ phiếu 0.01 (1 cent) 1 USD 309,9 USD 16:35 - 22:55 2024-05-03
S.CAT
(Caterpillar Inc.)
1 0.02% -0,04% -0,04% 100 100 cổ phiếu 0.01 (1 cent) 1 USD 1 723,9 USD 16:35 - 22:55
S.CMCSA
(Comcast Corporation)
1 0.02% -0,04% -0,04% 100 100 cổ phiếu 0.01 (1 cent) 1 USD 192,4 USD 16:35 - 22:55
S.CSCO
(Cisco Systems, Inc.)
1 0.02% -0,04% -0,04% 100 100 cổ phiếu 0.01 (1 cent) 1 USD 236,2 USD 16:35 - 22:55
S.CVX
(Chevron Corporation)
1 0.02% -0,04% -0,04% 100 100 cổ phiếu 0.01 (1 cent) 1 USD 812,7 USD 16:35 - 22:55
S.DAL
(Delta Air Lines, Inc.)
1 0.02% -0,04% -0,04% 100 100 cổ phiếu 0.01 (1 cent) 1 USD 260,9 USD 16:35 - 22:55
S.DIS
(The Walt Disney Company)
1 0.02% -0,04% -0,04% 100 100 cổ phiếu 0.01 (1 cent) 1 USD 526,7 USD 16:35 - 22:55 2024-07-08
S.EA
(Electronic Arts Inc.)
1 0.02% -0,04% -0,04% 100 100 cổ phiếu 0.01 (1 cent) 1 USD 650,75 USD 16:35 - 22:55
S.EBAY
(eBay Inc.)
1 0.02% -0,04% -0,04% 100 100 cổ phiếu 0.01 (1 cent) 1 USD 250,15 USD 16:35 - 22:55
S.FOXA
(Fox Corporation)
1 0.02% -0,04% -0,04% 100 100 cổ phiếu 0.01 (1 cent) 1 USD 161,55 USD 16:35 - 22:55
S.GE
(General Electric Company)
1 0.02% -0,04% -0,04% 100 100 cổ phiếu 0.01 (1 cent) 1 USD 843,55 USD 16:35 - 22:55
S.GM
(General Motors Company)
1 0.02% -0,04% -0,04% 100 100 cổ phiếu 0.01 (1 cent) 1 USD 226,3 USD 16:35 - 22:55
S.GOOGL
(Alphabet Inc.)
1 0.02% -0,04% -0,04% 100 100 cổ phiếu 0.01 (1 cent) 1 USD 855,95 USD 16:35 - 22:55
S.GS
(The Goldman Sachs Group, Inc.)
1 0.02% -0,04% -0,04% 100 100 cổ phiếu 0.01 (1 cent) 1 USD 2 217,3 USD 16:35 - 22:55 2024-05-30
S.HPQ
(HP Inc.)
1 0.02% -0,04% -0,04% 100 100 cổ phiếu 0.01 (1 cent) 1 USD 142 USD 16:35 - 22:55
S.IBM
(International Business Machines Corporation)
1 0.02% -0,04% -0,04% 100 100 cổ phiếu 0.01 (1 cent) 1 USD 841,35 USD 16:35 - 22:55
S.INTC
(Intel Corporation)
1 0.02% -0,04% -0,04% 100 100 cổ phiếu 0.01 (1 cent) 1 USD 153,15 USD 16:35 - 22:55
S.JNJ
(Johnson & Johnson)
1 0.02% -0,04% -0,04% 100 100 cổ phiếu 0.01 (1 cent) 1 USD 742,85 USD 16:35 - 22:55 2024-05-20
S.JPM
(JPMorgan Chase & Co.)
1 0.02% -0,04% -0,04% 100 100 cổ phiếu 0.01 (1 cent) 1 USD 958,4 USD 16:35 - 22:55
S.KO
(The Coca-Cola Company)
1 0.02% -0,04% -0,04% 100 100 cổ phiếu 0.01 (1 cent) 1 USD 312,85 USD 16:35 - 22:55
S.LLY
(Eli Lilly and Company)
1 0.02% -0,04% -0,04% 100 100 cổ phiếu 0.01 (1 cent) 1 USD 3 885,55 USD 16:35 - 22:55
S.MCD
(McDonald's Corporation)
1 0.02% -0,04% -0,04% 100 100 cổ phiếu 0.01 (1 cent) 1 USD 1 334,8 USD 16:35 - 22:55
S.META
(Meta Platforms, Inc.)
1 0.02% -0,04% -0,04% 100 100 cổ phiếu 0.01 (1 cent) 1 USD 2 340,05 USD 16:35 - 22:55
S.MMM
(3M Company)
1 0.02% -0,04% -0,04% 100 100 cổ phiếu 0.01 (1 cent) 1 USD 477,55 USD 16:35 - 22:55
S.MSFT
(Microsoft Corporation)
1 0.02% -0,04% -0,04% 100 100 cổ phiếu 0.01 (1 cent) 1 USD 2 044,9 USD 16:35 - 22:55 2024-05-15
S.NEM
(Newmont Corporation)
1 0.02% -0,04% -0,04% 100 100 cổ phiếu 0.01 (1 cent) 1 USD 207,15 USD 16:35 - 22:55
S.NFLX
(Netflix, Inc.)
1 0.02% -0,04% -0,04% 100 100 cổ phiếu 0.01 (1 cent) 1 USD 3 028,6 USD 16:35 - 22:55
S.NKE
(NIKE, Inc.)
1 0.02% -0,04% -0,04% 100 100 cổ phiếu 0.01 (1 cent) 1 USD 468,6 USD 16:35 - 22:55
S.NVDA
(NVIDIA Corporation)
1 0.02% -0,04% -0,04% 100 100 cổ phiếu 0.01 (1 cent) 1 USD 4 522,9 USD 16:35 - 22:55
S.ORCL
(Oracle Corporation)
1 0.02% -0,04% -0,04% 100 100 cổ phiếu 0.01 (1 cent) 1 USD 589,1 USD 16:35 - 22:55
S.PEP
(PepsiCo, Inc.)
1 0.02% -0,04% -0,04% 100 100 cổ phiếu 0.01 (1 cent) 1 USD 889,7 USD 16:35 - 22:55
S.PFE
(Pfizer Inc.)
1 0.02% -0,04% -0,04% 100 100 cổ phiếu 0.01 (1 cent) 1 USD 138,85 USD 16:35 - 22:55
S.PG
(The Procter & Gamble Company)
1 0.02% -0,04% -0,04% 100 100 cổ phiếu 0.01 (1 cent) 1 USD 828,3 USD 16:35 - 22:55
S.PM
(Philip Morris International Inc.)
1 0.02% -0,04% -0,04% 100 100 cổ phiếu 0.01 (1 cent) 1 USD 487,45 USD 16:35 - 22:55
S.PRU
(Prudential Financial, Inc.)
1 0.02% -0,04% -0,04% 100 100 cổ phiếu 0.01 (1 cent) 1 USD 580,85 USD 16:35 - 22:55
S.PYPL
(PayPal Holdings, Inc.)
1 0.02% -0,04% -0,04% 100 100 cổ phiếu 0.01 (1 cent) 1 USD 329,5 USD 16:35 - 22:55
S.SBUX
(Starbucks Corporation)
1 0.02% -0,04% -0,04% 100 100 cổ phiếu 0.01 (1 cent) 1 USD 362,35 USD 16:35 - 22:55 2024-05-16
S.TSLA
(Tesla, Inc.)
1 0.02% -0,04% -0,04% 100 100 cổ phiếu 0.01 (1 cent) 1 USD 888,65 USD 16:35 - 22:55
S.UPS
(United Parcel Service, Inc.)
1 0.02% -0,04% -0,04% 100 100 cổ phiếu 0.01 (1 cent) 1 USD 735 USD 16:35 - 22:55
S.V
(Visa Inc.)
1 0.02% -0,04% -0,04% 100 100 cổ phiếu 0.01 (1 cent) 1 USD 1 381,35 USD 16:35 - 22:55
S.VZ
(Verizon Communications Inc.)
1 0.02% -0,04% -0,04% 100 100 cổ phiếu 0.01 (1 cent) 1 USD 196,45 USD 16:35 - 22:55
S.WFC
(Wells Fargo & Company)
1 0.02% -0,04% -0,04% 100 100 cổ phiếu 0.01 (1 cent) 1 USD 301,05 USD 16:35 - 22:55
S.WMT
(Walmart Inc.)
1 0.02% -0,04% -0,04% 100 100 cổ phiếu 0.01 (1 cent) 1 USD 302,85 USD 16:35 - 22:55 2024-05-09
S.XOM
(Exxon Mobil Corporation)
1 0.02% -0,04% -0,04% 100 100 cổ phiếu 0.01 (1 cent) 1 USD 580,8 USD 16:35 - 22:55

1 Khối lượng giao dịch tối đa được thể hiện bằng lot. 

2 Các số liệu trong cột thể hiện số lượng điểm được tính cho vị thế mở của khách hàng nếu nó được chuyển trạng thái sang ngày hôm sau. Các giá trị này được tính dựa trên chênh lệch giữa các mức lãi suất ngắn hạn. Vì ngày tính giá trị là ngày làm việc thứ hai sau khi giao dịch được nhập vào, thứ Hai của tuần tiếp theo là ngày tính giá trị cho các giao dịch được nhập vào thứ Tư. Theo đó, từ thứ Tư đến thứ Năm các giao dịch hoán đổi swap được tính theo kích thước gấp ba lần.

3 Mức thế chấp cho một vị thế đóng được tính như sau: Ví dụ, chúng tôi có một vị thế mua mở là 1.0 EUR/USD và một vị thế bán là 1.0 EUR/USD; đối với vị thế đóng này (với tỷ lệ đòn bẩy là 1 trên 100) cho MT4 tài sản thế chấp sẽ là 250 EUR + 250 EUR = 500 EUR.

4 Trong thời gian từ 23:55 đến 00:15 (giờ EET) liên quan đến việc giảm thanh khoản, có thể có sự gia tăng về mức chênh lệch giá (spread) và mức độ đặt lệnh, thời gian xử lý lệnh đặt của khách hàng, giao dịch chuyển sang chế độ "chỉ đóng", cấm hoàn toàn lệnh giao dịch mới.

1 Khối lượng giao dịch tối đa được biểu thị bằng lot.

2 Giá trị hoán đổi swap được tính bằng phần trăm theo năm trên giá trị của vị thế. Hoán đổi được giảm ba lần khi vị thế được chuyển từ thứ Sáu đến thứ Hai.

1 Khối lượng giao dịch tối đa được biểu thị bằng lot.

2 Giá trị hoán đổi swap được tính bằng phần trăm theo năm trên giá trị của vị thế. Hoán đổi được giảm ba lần khi vị thế được chuyển từ thứ Sáu đến thứ Hai.