EUR/NOK

11.7129

0.63%

Cao: 11.7216

Thấp: 11.6396

Diễn biến thị trường

Tỉ lệ số lot mua và bán dựa trên khối lượng giao dịch

Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút

Seller Buyer
0%
0%

Tâm lý Nhà giao dịch

Tỉ lệ số lệnh mua và bán, không tính tới khối lượng của chúng

Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút

Seller Buyer
0%
100%
Swap Short Swap Long Factor Short Factor Long
-9.1 -12.2 1.3 0.6

Connected Tools

Tên Current price Thay đổi cuối cùng
EUR/ZAR 19.8873 0.38%
EUR/JPY 166.33 0.37%
EUR/SEK 11.6554 0.21%
EUR/RUB 86.94400000
NOK/SEK 0.99499 0.03%

FAQ