EUR/JPY

166.67

0.34%

Cao: 166.67

Thấp: 166.11

Diễn biến thị trường

Tỉ lệ số lot mua và bán dựa trên khối lượng giao dịch

Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút

Seller Buyer
0%
0%

Tâm lý Nhà giao dịch

Tỉ lệ số lệnh mua và bán, không tính tới khối lượng của chúng

Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút

Seller Buyer
0%
100%
Swap Short Swap Long Factor Short Factor Long
-2.6 0.38 0.8 0.8

Connected Tools

Tên Current price Thay đổi cuối cùng
EUR/NOK 11.7532 0.3%
EUR/RUB 86.94400000
EUR/CHF 0.9764 -0.05%
EUR/USD 1.0738 -0.14%
EUR/SEK 11.6989 0.4%
SGD/JPY 100.60700000

FAQ