Giá và khóa học Capital One Financial Corp (COF) hôm nay

Capital One Financial Corp

Capital One Financial Corp

63.4

Cao: 63.4

Thấp: 0

Diễn biến thị trường

Tỉ lệ số lot mua và bán dựa trên khối lượng giao dịch

Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút

Seller Buyer
0%
0%

Sự kiện trong tuần

Thời gian Quốc gia NIÊN KỲ Sự kiện Giác quan Dự báo Trước
Ngày 15 tháng 5 năm 2024
01:30 USD calender forex Tháng Tư Empire State Manufacturing Index -10.8 -14.3
01:30 USD calender forex Tháng Tư Core Retail Sales m/m 0.2% 1.1%
01:30 USD calender forex CPI y/y 3.4% 3.5%
01:30 USD calender forex Tháng Tư Retail Sales m/m 0.4% 0.7%
01:30 USD calender forex Tháng Tư Core CPI m/m 0.3% 0.4%
01:30 USD calender forex Tháng Tư CPI m/m 0.4% 0.4%
03:00 USD calender forex Tháng Tư Business Inventories m/m 0.0% 0.4%
03:00 USD calender forex Tháng Tư NAHB Housing Market Index 51 51
03:30 USD calender forex Tháng Tư Crude Oil Inventories -1.4M
08:20 USD calender forex FOMC Member Bowman Speaks
09:00 USD calender forex Tháng Tư TIC Long-Term Purchases 89.3B 71.5B
Ngày 16 tháng 5 năm 2024
01:30 USD calender forex Tháng Tư Building Permits 1.48M 1.46M
01:30 USD calender forex Tháng Tư Housing Starts 1.43M 1.32M
01:30 USD calender forex Tuần Unemployment Claims 231K
01:30 USD calender forex Tháng Năm Philly Fed Manufacturing Index 7.7 15.5
01:30 USD calender forex Tháng Tư Import Prices m/m 0.2% 0.4%
02:15 USD calender forex Tháng Tư Industrial Production m/m 0.2% 0.4%
02:15 USD calender forex Tháng Tư Capacity Utilization Rate 78.4% 78.4%
03:00 USD calender forex FOMC Member Barr Speaks
03:30 USD calender forex Tháng Tư Natural Gas Storage 79B
05:00 USD calender forex FOMC Member Mester Speaks
08:50 USD calender forex FOMC Member Bostic Speaks
Ngày 17 tháng 5 năm 2024
03:00 USD calender forex Tháng Tư CB Leading Index m/m -0.3% -0.3%
03:15 USD calender forex FOMC Member Waller Speaks
Ngày 18 tháng 5 năm 2024
10:45 USD calender forex FOMC Member Kugler Speaks

Connected Tools

Tên Current price Thay đổi cuối cùng
Institutional Financial Markets 2.98000000
Coherent Inc 139.75000000
Cohu Inc 14.64000000
Coca-Cola Bottling Co. Consolidated 236.75000000

FAQ

    Thuật ngữ

Tầng Dưới Cùng

Bottom floor

Phá giá

Devaluation 

Tổ chức các nước xuất khẩu dầu lửa (OPEC)

OPEC (Organization of Petroleum Exporting Countries)